DDC
| 372.37 |
Nhan đề
| Bé tập làm nội trợ : Sách được xuất bản trong khuôn khổ chương trình mục tiêu quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2004. |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Nêu những điểm lưu ý khi hướng dẫn trẻ tập làm nội trợ. Giới thiệu cách hướng dẫn trẻ dùng dao, thìa, cách rót, pha nước chanh, cam, sữa bột, giúp mẹ nấu ăn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nội trợ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Nội trợ |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(25): 201007291-315 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0E70A2D-B8B4-43B1-B8AF-56CE637AD353 |
---|
005 | 201907301617 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5300 VNĐ |
---|
039 | |a20190730161729|bcdsptu4|c20190719095753|dcdsptu2|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bB200T |
---|
245 | 10|aBé tập làm nội trợ : |bSách được xuất bản trong khuôn khổ chương trình mục tiêu quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục mầm non |
---|
520 | |aNêu những điểm lưu ý khi hướng dẫn trẻ tập làm nội trợ. Giới thiệu cách hướng dẫn trẻ dùng dao, thìa, cách rót, pha nước chanh, cam, sữa bột, giúp mẹ nấu ăn... |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNội trợ |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aNội trợ |
---|
653 | 0|aNấu ăn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201007291-315 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3040thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007295
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201007309
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
201007301
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
4
|
201007292
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201007315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
6
|
201007298
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
201007312
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
8
|
201007307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
201007313
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
10
|
201007310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 B200T
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|