DDC
| 590 |
Nhan đề
| Những con vật nuôi trong nhà : Bé với thế giới xung quanh / |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2004. |
Mô tả vật lý
| 16 tr. ;23 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những con vật nuôi trong gia đình, gà, lợn, ngỗng, mèo cho trẻ làm quen. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Vật nuôi. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Vật nuôi. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201017582-631 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 613E7539-B23F-4A7C-B5A9-CE72FC59A91E |
---|
005 | 201908011026 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801102650|bcdsptu4|c20190730202247|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a590|bNH550C |
---|
245 | 00|aNhững con vật nuôi trong nhà :|bBé với thế giới xung quanh / |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2004. |
---|
300 | |a16 tr. ;|c23 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những con vật nuôi trong gia đình, gà, lợn, ngỗng, mèo cho trẻ làm quen. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xVật nuôi. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aVật nuôi. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201017582-631 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3043thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017605
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
2
|
201017614
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
3
|
201017591
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
201017585
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201017628
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
6
|
201017625
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
7
|
201017602
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
8
|
201017608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
9
|
201017594
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
201017588
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
590 NH550C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào