- Giáo trình
- 372.30711 Đ116Q
Tuyển chọn truyện, thơ, câu đố mẫu giáo :
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Đặng, Thu Quỳnh |
Nhan đề
| Tuyển chọn truyện, thơ, câu đố mẫu giáo : Theo chủ điểm giáo dục / Đặng Thu Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu chuyện, bài thơ, ca dao, đồng dao, câu đố theo các chủ điểm. Trường lớp mầm non, gia đình, một số ngành nghề, thế giới động vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Cấu đố |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(146): 101007537-8, 101007545-6, 101007549-665, 101007669-74, 101007676, 101007678-9, 101007682-5, 101007702, 101013823-31, 101049896-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 176BFC36-E29E-4EDC-BF7D-1B73DA7CE9C8 |
---|
005 | 202112161419 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 VNĐ |
---|
039 | |a20211216141935|bhoanlth|c20210409090827|dhoanlth|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bĐ116Q |
---|
100 | 0|aĐặng, Thu Quỳnh |
---|
245 | 10|aTuyển chọn truyện, thơ, câu đố mẫu giáo : |bTheo chủ điểm giáo dục / |cĐặng Thu Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a100tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu chuyện, bài thơ, ca dao, đồng dao, câu đố theo các chủ điểm. Trường lớp mầm non, gia đình, một số ngành nghề, thế giới động vật. |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aCấu đố |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aTruyện kể |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(146): 101007537-8, 101007545-6, 101007549-665, 101007669-74, 101007676, 101007678-9, 101007682-5, 101007702, 101013823-31, 101049896-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontruyenthocaudomgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a146|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101007537
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
101007538
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
3
|
101007545
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
101007546
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
101007549
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
101007550
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
7
|
101007551
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
101007552
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
101007553
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
10
|
101007554
|
Kho giáo trình
|
372.30711 Đ116Q
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|