DDC
| 340.083 |
Nhan đề
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em / Chính trị quốc gia. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung, các quyền cơ bản và bổn phận của trẻ em, trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Bảo vệ trẻ em |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201015982-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30BD96FC-4B0F-4460-9673-1C7BB45D32A6 |
---|
005 | 201907301618 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500 VNĐ |
---|
039 | |a20190730161813|bcdsptu4|c20190726132342|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.083|bL504B |
---|
245 | 00|aLuật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /|cChính trị quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung, các quyền cơ bản và bổn phận của trẻ em, trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các điều khoản thi hành. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xBảo vệ trẻ em |
---|
653 | 0|aPháp luật. |
---|
653 | 0|aTrẻ em. |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0|aBảo vệ trẻ em. |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ em. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201015982-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3048thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015982
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015983
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201015984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201015985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201015986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201015987
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201015988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201015989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201015990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
340.083 L504B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|