- Sách tham khảo
- 337.15 PH104D
Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh /
DDC
| 337.15 |
Tác giả CN
| Phạm Thành Dung |
Nhan đề
| Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2004 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh quốc tế sau chiến tranh lạnh, vị thế địa chính trị của ba trung tâm tư bản Mỹ, Tây âu, Nhật trong thế giới ngày nay. Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản sau chiến tranh lạnh, quan hệ Việt nam với ba trung tâm tư bản. Những xu hướng tập hợp lực lượng giữa ba trung tâm tư bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201004716-8, 201005038-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13676B49-4D59-42C1-90E7-107189005B71 |
---|
005 | 201907171536 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717153613|bhaintt|c20190404154643|dhaintt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337.15|bPH104D |
---|
100 | |aPhạm Thành Dung |
---|
245 | |aQuan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / |cPhạm Thành Dung |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2004 |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh quốc tế sau chiến tranh lạnh, vị thế địa chính trị của ba trung tâm tư bản Mỹ, Tây âu, Nhật trong thế giới ngày nay. Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản sau chiến tranh lạnh, quan hệ Việt nam với ba trung tâm tư bản. Những xu hướng tập hợp lực lượng giữa ba trung tâm tư bản. |
---|
650 | |aChiến tranh lạnh |
---|
650 | |aQuan hệ |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201004716-8, 201005038-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/qhgiuabatrungtamtbsauctlanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005038
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201005039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201005040
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201004716
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201004717
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201004718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.15 PH104D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|