- Sách tham khảo
- 613.2083 KH500KH
Dinh dưỡng và mở mang trí năng cho trẻ /
DDC
| 613.2083 |
Tác giả CN
| Khu, Mộ Khiết |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và mở mang trí năng cho trẻ / Khu Mộ Khiết; Mạnh Thắng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các chất dinh dưỡng cho cơ thể như prôtêin, chất mỡ, năng lượng, vitamin. ..Dinh dưỡng cho người mang thai, thời kỳ cho con bú, cho trẻ sơ sinh, cho trẻ nhỏ. Quan hệ giữa dinh dưỡng với trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học-Dinh dưỡng-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Mạnh Thắng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201006064-113 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4930E402-08F1-4F08-A1D8-13CA5EDED731 |
---|
005 | 201907301618 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20190730161858|bcdsptu4|c20190716154112|dcdsptu1|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2083|bKH500KH |
---|
100 | 0|aKhu, Mộ Khiết |
---|
245 | 10|aDinh dưỡng và mở mang trí năng cho trẻ / |cKhu Mộ Khiết; Mạnh Thắng dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a352tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các chất dinh dưỡng cho cơ thể như prôtêin, chất mỡ, năng lượng, vitamin. ..Dinh dưỡng cho người mang thai, thời kỳ cho con bú, cho trẻ sơ sinh, cho trẻ nhỏ. Quan hệ giữa dinh dưỡng với trẻ. |
---|
650 | 17|aY học|xDinh dưỡng|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aY học |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
700 | |aMạnh Thắng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201006064-113 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3061thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201006065
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201006066
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201006067
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201006068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201006069
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201006070
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201006071
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201006072
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201006073
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 KH500KH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|