|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3098 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D74F47C3-DE9B-4A67-9E43-9A06F51CD839 |
---|
005 | 201908211552 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821155211|bcdsptu4|c20190817162150|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bĐ116Đ |
---|
100 | 0|aĐặng, Văn Đạm. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài =|bLe Viet namses aux e'xtrangers cours intensif / |cĐặng Văn Đạm. |
---|
260 | |aHà Nội : |b[s.n.],|c1995. |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cách phát âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ âm|xTừ vựng|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aSách song ngữ |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022443 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3098thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào