|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 838E02D0-938C-4FC8-94D9-DB9D1D706D73 |
---|
005 | 201911050939 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6.000 |
---|
039 | |a20191105093913|bthuongpt|c20191031090200|dcdsptu1|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bV115H |
---|
245 | 00|aVăn học dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1994. |
---|
300 | |a524tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aVăn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. |
---|
520 | |aGồm các tác phẩm văn học dịch từ sau cách mạng tháng 8. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|ySau cách mạng tháng 8 |
---|
653 | 0|aSau cách mạng tháng 8 |
---|
653 | 0|aVăn học dịch |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201023321-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3099thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023321
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023322
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào