DDC
| 030 |
Nhan đề
| Niên giám thống kê 1994 : Statistical yearbook 1994 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê,1995 |
Mô tả vật lý
| 460tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đất đai, khí hậu, dân số, lao động, doanh nghiệp, tài khoản quốc gia, tài chính nông, lâm, ngư nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng cơ bản, thương mại, giá cả, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá năm 1994 ở Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Niên giám |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách song ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Niên giám thống kê |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201001431 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E14EA82A-2515-47BD-AF2D-64D068B7CA46 |
---|
005 | 201907111500 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190711150030|bdungntk|c20181217110741|ddungntk|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a030 |bN305gi |
---|
245 | |aNiên giám thống kê 1994 : |bStatistical yearbook 1994 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê,|c1995 |
---|
300 | |a460tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đất đai, khí hậu, dân số, lao động, doanh nghiệp, tài khoản quốc gia, tài chính nông, lâm, ngư nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng cơ bản, thương mại, giá cả, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá năm 1994 ở Việt nam. |
---|
650 | |aNiên giám |
---|
650 | |aAnh Việt |
---|
650 | |aSách song ngữ |
---|
650 | |aNiên giám thống kê |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201001431 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/niengiamthongke 1994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001431
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
030 N305gi
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|