DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Có một Việt Nam như thế = Such is Vietnam / Trần Nhâm chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995. |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 32cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đất nước, lịch sử, con người, kinh tế, chính trị, danh lam thắng cảnh của Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Đất nước-Con người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201025307-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 951BF9B5-C0BC-4A58-A3BB-8C5D44D366F2 |
---|
005 | 201912031807 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203180741|bcdsptu4|c20191029142911|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bC400M |
---|
245 | 00|aCó một Việt Nam như thế =|bSuch is Vietnam / |cTrần Nhâm chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a308tr. ; |c32cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đất nước, lịch sử, con người, kinh tế, chính trị, danh lam thắng cảnh của Việt nam. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐất nước|xCon người |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aCon người |
---|
653 | 0|aĐịa lí |
---|
653 | 0|aKinh tế xã hội |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201025307-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3107thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 C400M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025308
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 C400M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025309
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 C400M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 C400M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025311
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 C400M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|