|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 912CA78D-94C4-4EA8-935C-9BDABE703772 |
---|
005 | 202004241505 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200424150650|bhahtt|c20190820144151|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bH450TH |
---|
100 | 0|aHồ, Hải Thụy |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt : |bEnglish - Vietnamese dictionary / |cHồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994. |
---|
300 | |a2052tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aCao, Xuân Phổ |
---|
700 | 0|aChu, Khắc Thuật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022436 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienanhviet1994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022436
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 H450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|