DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc |
Nhan đề
| Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionary : 130000 từ / Phan Ngọc, Bùi Phụng, Phan Thiều. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995. |
Mô tả vật lý
| 2496tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Anh-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thiều |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phụng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201022434-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3109 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31772A01-775E-448B-A8F1-0790393B2EC5 |
---|
005 | 201908201444 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000 VNĐ |
---|
039 | |a20190820144424|bthuongpt|c20190731165208|dcdsptu4|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bPH105NG |
---|
100 | 0|aPhan, Ngọc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt = |bEnglish - Vietnamese dictionary : 130000 từ / |cPhan Ngọc, Bùi Phụng, Phan Thiều. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995. |
---|
300 | |a2496tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aPhan, Thiều |
---|
700 | 0|aBùi, Phụng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022434-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3109thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022434
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022435
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|