|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0FA714D-8244-49C9-9595-14D9A162ECDC |
---|
005 | 202003231604 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 VNĐ |
---|
039 | |a20200323160420|bhahtt|c20190813135345|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bB510PH |
---|
100 | 0|aBùi, Phụng. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt-Anh = |bVietnamese English dictionary : 95.000 từ / |cBùi Phụng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1995. |
---|
300 | |a1710tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt|xTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201022014-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022014
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 B510PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022015
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 B510PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022016
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 B510PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào