- Sách tham khảo
- 370.2 S450L
Số liệu thống kê giáo dục và đào tạo 1945 - 1975
DDC
| 370.2 |
Nhan đề
| Số liệu thống kê giáo dục và đào tạo 1945 - 1975 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm thông tin quản lý giáo dục xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 102tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về sự phát triển cảu giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, dạy nghề, trung học chuyên nghiệp, đại học ở miền Bắc và miền Nam giai đoạn 1945 - 1974, 1975 - 1989, 1990 - 1995. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201000970 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3126 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8520609F-85FE-4CBE-BFA5-16B1F2318D9E |
---|
005 | 201907171541 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190717154152|bhaintt|c20181205150100|dhaintt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.2|bS450L |
---|
245 | |aSố liệu thống kê giáo dục và đào tạo 1945 - 1975 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm thông tin quản lý giáo dục xb,|c1995 |
---|
300 | |a102tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về sự phát triển cảu giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, dạy nghề, trung học chuyên nghiệp, đại học ở miền Bắc và miền Nam giai đoạn 1945 - 1974, 1975 - 1989, 1990 - 1995. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aThống kê |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201000970 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/solieuthongkegiaoducvadaotaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000970
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.2 S450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|