thông tin biểu ghi
DDC 495.9223
Nhan đề Từ điển tiếng Việt : 38410 mục từ / Hoàng Phê chủ biên,...
Lần xuất bản In lần 4
Thông tin xuất bản Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,1995.
Mô tả vật lý 1132tr. ; 21cm.
Tùng thư Viện Ngôn ngữ học.
Tóm tắt Giải thích 38410 từ và cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phê
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022588
000 00000nam a2200000 4500
0013129
0022
004D4B68DBE-C4F9-43E9-A5D3-1B0E0CA5EE00
005201908192143
008181003s1995 vm| vie
0091 0
020|c88000 VNĐ
039|a20190819214333|bthuongpt|c20190731165526|dcdsptu3|y20181003223633|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9223|bT550Đ
24500|aTừ điển tiếng Việt : |b38410 mục từ / |cHoàng Phê chủ biên,...
250|aIn lần 4
260|aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1995.
300|a1132tr. ; |c21cm.
490|aViện Ngôn ngữ học.
520|aGiải thích 38410 từ và cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
65014|aTiếng Việt|vTừ điển
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển
7000|aHoàng, Phê
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022588
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3129thumbimage.jpg
890|a1|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022588 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 T550Đ Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào