DDC
| 923.151 |
Tác giả CN
| Mao Mao |
Nhan đề
| Cha tôi Đặng Tiểu Bình. Quyển 1 / Mao Mao; Quách Hải Lượng... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị quốc gia,1995. |
Mô tả vật lý
| 866tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Cuộc đời và sự nghiệp của Đặng Tiểu Bình (1904-) nhà lãnh đạo Trung quốc trong 30 năm 1920-1949: Du học ở nước ngoài, chiến đấu chống quốc dân đảng, giải phóng Trung Quốc và góp phần thành lập CHND Trung Hoa. Nguồn gốc họ Đặng và những biến cố lịch sử quan trọng của Trung Quốc cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Hải Lượng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201024509 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 350FB4B5-5B87-4EB6-B6E8-DDB3BE4938A5 |
---|
005 | 201912031806 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203180632|bcdsptu4|c20191028105359|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bM108M |
---|
100 | 0|aMao Mao |
---|
245 | 1|aCha tôi Đặng Tiểu Bình. |nQuyển 1 / |cMao Mao; Quách Hải Lượng... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a866tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aCuộc đời và sự nghiệp của Đặng Tiểu Bình (1904-) nhà lãnh đạo Trung quốc trong 30 năm 1920-1949: Du học ở nước ngoài, chiến đấu chống quốc dân đảng, giải phóng Trung Quốc và góp phần thành lập CHND Trung Hoa. Nguồn gốc họ Đặng và những biến cố lịch sử quan trọng của Trung Quốc cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 |
---|
650 | 17|aChính trị gia|bTrung Quốc |
---|
653 | 0|aChính trị gia |
---|
653 | 0|aHồi kí |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
700 | 0|aQuách, Hải Lượng|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201024509 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3135thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024509
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
923.151 M108M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào