DDC
| 039.95922 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1: A - Đ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm từ điển bách khoa Việt Nam xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 964tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
Tóm tắt
| Gồm các từ sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ A đến D, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201000911-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D4E7145-9FDE-422D-A3A2-B51AA07DBA4B |
---|
005 | 201907111431 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711143142|bhoanlth|c20190711090317|dhoanlth|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a039.95922|bT550đ |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa Việt Nam. |nT.1: A - Đ |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm từ điển bách khoa Việt Nam xb,|c1995 |
---|
300 | |a964tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
520 | |aGồm các từ sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ A đến D, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aBách khoa thư |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201000911-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudienbkvn1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000911
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
039.95922 T550đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000912
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
039.95922 T550đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào