DDC
| 529.3 |
Nhan đề
| Lịch thế kỷ 20 : 1901 - 2000. / Nha khí tượng biên soạn. |
Lần xuất bản
| In lần 6, có bổ sung và sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1995. |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên cách trình bày và sử dụng lịch, bảng đối chiếu niên hiệu, bảng đối chiếu ngày tháng dương lịch và lịch âm, trang lịch. Giới thiệu biểu đồ các giải nhật thực trung tâm trên thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch-Thế kỷ 20 |
Từ khóa tự do
| Lịch thiên văn |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020390 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3140 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76DDF464-CF95-4891-9279-D62ED9D1DBD3 |
---|
005 | 201908161617 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190816161753|bthuongpt|c20190806110705|dcdsptu3|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a529.3|bL302TH |
---|
245 | 00|aLịch thế kỷ 20 :|b1901 - 2000. / |cNha khí tượng biên soạn. |
---|
250 | |aIn lần 6, có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a308 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNêu lên cách trình bày và sử dụng lịch, bảng đối chiếu niên hiệu, bảng đối chiếu ngày tháng dương lịch và lịch âm, trang lịch. Giới thiệu biểu đồ các giải nhật thực trung tâm trên thế giới. |
---|
650 | 14|aLịch|yThế kỷ 20 |
---|
653 | 0|aLịch thiên văn |
---|
653 | 0|aThế kỉ 20 |
---|
653 | 0|aLịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020390 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3140thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
529.3 L302TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào