- Sách tham khảo
- 372.7 L200U
Phương pháp cho trẻ mẫu giáo làm quen với toán /
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Le-u-si-na |
Nhan đề
| Phương pháp cho trẻ mẫu giáo làm quen với toán / Le-u-si-na; Nguyễn Tuyết Nga dịch, Đinh Thị Nhung hiệu đính và biên tập. |
Thông tin xuất bản
| [S.l.] : [S.n.], 2001. |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên cơ sở hình thành các biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mẫu giáo, việc phát triển các biểu tượng về tập hợp số đếm trong quá trình dạy cho trẻ. Sự hình thành ở trẻ biểu tượng về kích thước của các vật và sự đo kích thước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Toán học-Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(51): 201020897-900, 201037636, 201038853-6, 201042133-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 01C95C3B-6DF9-4490-A948-559BEB07E040 |
---|
005 | 202111081101 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211108110109|bhoanlth|c20191211135428|dcdsptu4|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.7|bL200U |
---|
100 | 1|aLe-u-si-na |
---|
245 | 10|aPhương pháp cho trẻ mẫu giáo làm quen với toán / |cLe-u-si-na; Nguyễn Tuyết Nga dịch, Đinh Thị Nhung hiệu đính và biên tập. |
---|
260 | |a[S.l.] : |b[S.n.], |c2001. |
---|
300 | |a172tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aNêu lên cơ sở hình thành các biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mẫu giáo, việc phát triển các biểu tượng về tập hợp số đếm trong quá trình dạy cho trẻ. Sự hình thành ở trẻ biểu tượng về kích thước của các vật và sự đo kích thước. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xToán học|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(51): 201020897-900, 201037636, 201038853-6, 201042133-74 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/3141thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020898
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020899
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042133
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042134
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042135
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042137
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201042138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 L200U
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|