DDC
| 004.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng |
Nhan đề
| Từ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt / Nguyễn Trọng, Lê Trọng Tùng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Hội tin học xb,1991 |
Mô tả vật lý
| 475tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trọng Tùng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201000224, 201000343 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1E67EED4-9978-4BAA-8112-D2D80E8566BF |
---|
005 | 202203180938 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20220318093826|bhoanlth|c20190711150212|ddungntk|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.03|bNG527TR |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng |
---|
245 | |aTừ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt / |cNguyễn Trọng, Lê Trọng Tùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bHội tin học xb,|c1991 |
---|
300 | |a475tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aAnh Việt |
---|
700 | |aLê Trọng Tùng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201000224, 201000343 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudiengiainghiatinhocanhvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.03 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.03 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào