DDC
| 618 |
Tác giả CN
| Fenwick, Elizabeth. |
Nhan đề
| Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé / Elizabeth Fenwich; Nguyễn Lâm Dính dịch, Nguyễn Thị Ngọc Phượng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1995. |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quá trình mang thai và sinh nở. Trình bày về cách chăm sóc em bé từ khi sinh cho đến khi ba tuổi. Nêu lên triệu chứng, diễn biến và cách điều trị các loại bệnh mắc phải... |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản khoa-Chăm sóc sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bà mẹ |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ sơ sinh |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lâm Dính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201018921-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 89865089-1F7E-40EF-9D73-C20CB21D5479 |
---|
005 | 201912111355 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211135516|bcdsptu4|c20190805095913|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618|bF343E |
---|
100 | 1|aFenwick, Elizabeth. |
---|
245 | 10|aCẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé / |cElizabeth Fenwich; Nguyễn Lâm Dính dịch, Nguyễn Thị Ngọc Phượng hiệu đính. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1995. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quá trình mang thai và sinh nở. Trình bày về cách chăm sóc em bé từ khi sinh cho đến khi ba tuổi. Nêu lên triệu chứng, diễn biến và cách điều trị các loại bệnh mắc phải... |
---|
650 | 17|aSản khoa|xChăm sóc sức khỏe. |
---|
653 | 0|aChăm sóc bà mẹ |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ sơ sinh |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aSản khoa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Lâm Dính|edịch. |
---|
700 | 0|aNguyễn Thị Ngọc Phượng|ehiệu đính. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201018921-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/3159thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018925
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
2
|
201018922
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201018928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201018931
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
201018929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201018923
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201018926
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201018921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
201018927
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201018930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618 F343E
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào