- Sách tham khảo
- 370.9597 NG450H
Số liệu về tình hình phát triển của Việt Nam từ năm 1932 đến năm 1985 /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C8ACD0F7-6206-40CE-A492-3BC2815CBBE9 |
---|
005 | 202005210933 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200521093324|bthuttv|c20190731091935|dcdsptu4|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bNG450H |
---|
100 | 0|aNgô, Hào Hiệp. |
---|
245 | 10|aSố liệu về tình hình phát triển của Việt Nam từ năm 1932 đến năm 1985 / |cNgô Hào Hiệp, Đinh Khánh Toàn, Trịnh Thị Yến tổng thuật. |
---|
260 | |aHà Nội, |c1995. |
---|
300 | |a20tr ; |c30cm. |
---|
650 | 04|aGiáo dục Việt Nam|xPhát triển|xSố liệu |
---|
653 | 0|aPhát triển |
---|
653 | 0|aGiáo dục Việt Nam |
---|
700 | 0|aTrịnh, Thị Yến. |
---|
700 | 0|aĐinh, Khánh Toàn. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015738 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3182thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015738
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 NG450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|