|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3198 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E9905C8-FA20-4CE2-B89C-9A80BA270D0C |
---|
005 | 201903110958 |
---|
008 | 181003s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190311095824|bhaintt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bNH123M |
---|
245 | |aNhập môn xã hội học / |cTony Bilton, Kenvin Bonnett, Philip Jones..;Phạm Thuỷ Ba dịch |
---|
260 | |aKđ.:|bMacmillan,|c1987 |
---|
300 | |a320tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aViện Xã hội học |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
650 | |aXã hội |
---|
700 | |aPhạm Thuỷ Ba |
---|
700 | |aAndrew Webster |
---|
700 | |aKen Sheard |
---|
700 | |aKenvin Bonnett |
---|
700 | |aMichelle Stanworth |
---|
700 | |aPhilip Jones |
---|
700 | |aTony Bilton |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201004489-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhapmonxhhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004489
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
301 NH123M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
301 NH123M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào