DDC
| 111.85 |
Tác giả CN
| Đỗ, Huy. |
Nhan đề
| Mỹ học với tư cách là một khoa học / Đỗ Huy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 328tr. ; 22cm. |
Tóm tắt
| Sự hình thành và phát triển của khoa học mỹ học. Những nguyên lý, phạm trù cơ bản của mỹ học. Cái đẹp, cái bi, cái hài, cái cao cả...Mối quan hệ giữa nghệ thuật thẩm mỹ và giáo dục thẩm mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học-Nghệ thuật thẩm mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Giáo dục thẩm mĩ |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thẩm mĩ |
Từ khóa tự do
| Thẩm mĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201002939-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BEA4CFB-CA0D-4767-9392-169D1F12A166 |
---|
005 | 201911011554 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500 VNĐ |
---|
039 | |a20191101155422|bthuongpt|c20190812105050|dcdsptu1|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a111.85|bĐ450H |
---|
100 | 0|aĐỗ, Huy. |
---|
245 | 10|aMỹ học với tư cách là một khoa học / |cĐỗ Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a328tr. ; |c22cm. |
---|
520 | |aSự hình thành và phát triển của khoa học mỹ học. Những nguyên lý, phạm trù cơ bản của mỹ học. Cái đẹp, cái bi, cái hài, cái cao cả...Mối quan hệ giữa nghệ thuật thẩm mỹ và giáo dục thẩm mỹ |
---|
650 | 17|aMĩ học|xNghệ thuật thẩm mĩ |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xGiáo dục thẩm mĩ |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aMĩ học |
---|
653 | 0|aGiáo dục thẩm mĩ |
---|
653 | 0|aThẩm mĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201002939-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/myhocvoitucachlamotkhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201002940
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201002941
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|