DDC
| 751.75 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Phạm Hương Trang |
Nhan đề
| Bí quyết vẽ tranh phong cảnh / Huỳnh Phạm Hương Trang biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 1996. |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước và sơn dầu, khí hậu, bầu trời, cây cối, hoa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Tranh phong cảnh-Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Tranh phong cảnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201025201-11 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 3227 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46439290-4C77-493D-8E68-02B726DCE2B6 |
---|
005 | 201911181725 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20191118172520|bcdsptu4|c20191025162107|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.75|bH531TR |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Phạm Hương Trang |
---|
245 | 10|aBí quyết vẽ tranh phong cảnh / |cHuỳnh Phạm Hương Trang biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c1996. |
---|
300 | |a142tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước và sơn dầu, khí hậu, bầu trời, cây cối, hoa. |
---|
650 | 17|aHội họa|xTranh phong cảnh|xKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aTranh phong cảnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201025201-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3227thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025202
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025203
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201025206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201025207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201025208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201025209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201025210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.75 H531TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|