|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3228 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CAFB243A-CAA9-4B6C-8672-D1F66EA45D28 |
---|
005 | 201911181736 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 VNĐ |
---|
039 | |a20191118173635|bcdsptu4|c20191025161844|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.42|bH531TR |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Phạm Hương Trang. |
---|
245 | 10|aBí quyết vẽ tĩnh vật / |cHuỳnh Phạm Hương Trang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c1996. |
---|
300 | |a140tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kĩ thuật vẽ tranh tĩnh vật, rau quả, hoa, vật dụng bằng sơn dầu và màu nước. |
---|
650 | 17|aVẽ tĩnh vật|xKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aMàu nước |
---|
653 | 0|aVẽ tĩnh vật |
---|
653 | 0|aSơn dầu |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(21): 201025180-200 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3229.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3228thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025194
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
2
|
201025200
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
3
|
201025188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
201025180
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201025191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
201025197
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
7
|
201025192
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
201025186
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201025195
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
10
|
201025189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào