DDC
| 751.42 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Phạm Hương Trang. |
Nhan đề
| Bí quyết vẽ màu nước / Huỳnh Phạm Hương Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 1997. |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn vẽ màu nước từ làm quen với cọ, bảng pha màu, trộn màu cho tới các kỹ thuật vẽ màu nước áp dụng trong vẽ phong cảnh, thiên nhiên, hoa, biển và thể hiện kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ màu nước-Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Vẽ màu nước |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(22): 201025157-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F36A88A3-1399-43D9-B799-3EED8D00DF8B |
---|
005 | 201911181737 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20191118173721|bcdsptu4|c20191025161147|dthuongpt|y20181003223633|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.42|bH531TR|bH531TR |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Phạm Hương Trang. |
---|
245 | 10|aBí quyết vẽ màu nước / |cHuỳnh Phạm Hương Trang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c1997. |
---|
300 | |a144tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn vẽ màu nước từ làm quen với cọ, bảng pha màu, trộn màu cho tới các kỹ thuật vẽ màu nước áp dụng trong vẽ phong cảnh, thiên nhiên, hoa, biển và thể hiện kết cấu |
---|
650 | 17|aVẽ màu nước|xKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aVẽ màu nước |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(22): 201025157-78 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3229thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025171
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
2
|
201025160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201025174
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
4
|
201025168
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
5
|
201025157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201025177
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
7
|
201025169
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
201025172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
201025166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201025163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 H531TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|