DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Hồ, Hải Thụy. |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993. |
Mô tả vật lý
| 1994tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Phổ |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Khắc Thuật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022391 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C7DFE02-63F5-4098-9D88-40662316EF01 |
---|
005 | 202004241504 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000 VNĐ |
---|
039 | |a20200424150513|bhahtt|c20190820145315|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bH450TH |
---|
100 | 0|aHồ, Hải Thụy. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary / |cHồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993. |
---|
300 | |a1994tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|vTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aCao, Xuân Phổ |
---|
700 | 0|aChu, Khắc Thuật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022391 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienanhviet1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022391
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 H450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|