DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Bùi, Phụng. |
Nhan đề
| Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1993. |
Mô tả vật lý
| 1710tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển song ngữ-Tiếng Việt-Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022056 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 021DFB1A-0F2F-4297-9BA8-7FD51A7E4FC3 |
---|
005 | 202003231603 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 VNĐ |
---|
039 | |a20200323160336|bhahtt|c20200205112051|dhoanlth|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bB510PH |
---|
100 | 0|aBùi, Phụng. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Anh : |bVietnamese English dictionary : 95.000 từ / |cBùi Phụng. |
---|
250 | |aTái bản lần 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1993. |
---|
300 | |a1710tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt|xTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022056 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 B510PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào