DDC
| 381.39597 |
Nhan đề
| Việt Nam thương mại thời mở cửa : Vietnam trade in the open door time |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê, |
Mô tả vật lý
| 486tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Tổng Cục thống kê |
Tóm tắt
| Trình bày về hướng dẫn đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt nam số liệu kinh tế xã hội, số liệu thống kê thương mại giá cả của Việt nam từ 1986 - 1995, danh mục doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu và cần tìm bạn hàng của Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201004423 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D4897799-8336-47A2-8766-8187859B6AC9 |
---|
005 | 201907171545 |
---|
008 | 181003s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717154517|bhaintt|c20190301150431|dhaintt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a381.39597|bV308N |
---|
245 | |aViệt Nam thương mại thời mở cửa : |bVietnam trade in the open door time |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê, |
---|
300 | |a486tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTổng Cục thống kê |
---|
520 | |aTrình bày về hướng dẫn đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt nam số liệu kinh tế xã hội, số liệu thống kê thương mại giá cả của Việt nam từ 1986 - 1995, danh mục doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu và cần tìm bạn hàng của Việt nam. |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aThương mại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201004423 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vnthuongmaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004423
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
381.39597 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào