|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C1EFAFB-C097-4E14-AEE1-99106DC61BE5 |
---|
005 | 201911051652 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105165300|bthuongpt|c20191102101733|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a750|bPH104H |
---|
100 | 0|aPhạm, Cao Hoàn |
---|
245 | 10|aHọa phái ấn tượng / |cPhạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Thuỵ Vân biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c1997. |
---|
300 | |a64tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tác giả và tác phẩm tiêu biểu của trường phái ấn tượng. |
---|
650 | 17|aHội hoạ|xTrường phái ấn tượng |
---|
653 | 0|aHọa sĩ |
---|
653 | 0|aTác phẩm hội họa |
---|
653 | 0|aTrường phái ấn tượng |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
700 | 0|aPhạm, Cao Hoàn |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Thuỵ Vân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201028500-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3276thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028510
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
201028507
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201028513
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
201028502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201028508
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201028514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
7
|
201028505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201028511
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201028506
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201028500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
750 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào