DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phạm, Đăng Bình. |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. Tập 2 / Phạm Đăng Bình. |
Lần xuất bản
| Tái bản và bổ sung lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 20 bài trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Trình độ B-Đề thi |
Từ khóa tự do
| Đề thi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Trình độ B |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201022369, 201036634-40, 201042393 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 3278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98C2480D-85F4-476D-ABB8-15710F18BE9C |
---|
005 | 202111091031 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20211109103126|bhaintt|c20200520142427|dhaintt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bPH104B |
---|
100 | 0|aPhạm, Đăng Bình. |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. |nTập 2 / |cPhạm Đăng Bình. |
---|
250 | |aTái bản và bổ sung lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a174tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 20 bài trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xTrình độ B|vĐề thi |
---|
653 | 0|aĐề thi trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aTrình độ B |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aĐề thi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201022369, 201036634-40, 201042393 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3278thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036634
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036636
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036637
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036638
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036639
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036640
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào