DDC
| 570.3 |
Nhan đề
| Từ điển sinh học Anh Việt và Việt Anh = English Vietnamese and Vietnamese English dictionary of biology : Khoảng 50.000 thuật ngữ / Lê Mạnh Chiến,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1997. |
Mô tả vật lý
| 169tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển Việt Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mạnh Chiến |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022553 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3288 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 870C10FB-1115-47FB-8941-9D963D9DE3ED |
---|
005 | 201908192150 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195000 VNĐ |
---|
039 | |a20190819215042|bthuongpt|c20190801075840|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570.3|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển sinh học Anh Việt và Việt Anh = |bEnglish Vietnamese and Vietnamese English dictionary of biology : Khoảng 50.000 thuật ngữ / |cLê Mạnh Chiến,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1997. |
---|
300 | |a169tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aSinh học|xTừ điển |
---|
653 | 0|aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển Việt Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aSinh học |
---|
700 | 0|aLê, Mạnh Chiến |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022553 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3288thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022553
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
570.3 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào