thông tin biểu ghi
DDC 603
Nhan đề Từ điển khoa học và công nghệ Việt Anh = Vietnamese English dictionary of science of technology : Khoảng 60.000 mục từ / Nguyễn Như Thịnh chủ biên,...
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1998.
Mô tả vật lý 942tr. ; 24cm.
Tóm tắt Từ điển viết bằng hai thứ tiếng Việt - Anh giải thích ý nghĩa, cấu tạo, cách sử dụng từ được sắp xếp từ A đến Y, các thuật ngữ thuộc các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế, toán học, vật lý, địa lý, địa chất, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, thực phẩm, công nghiệp dệt...
Thuật ngữ chủ đề Khoa học công nghệ-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Khoa học công nghệ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Thịnh
Tác giả(bs) CN Lê, Mạnh Chiến
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Hùng
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201022493-7
000 00000nam a2200000 4500
0013295
0022
0040A3614B5-FEF2-4B3A-BF97-129A51B20329
005201908192211
008181003s1998 vm| vie
0091 0
020|c110000 VNĐ
039|a20190819221117|bthuongpt|c20190801080017|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
0411|aeng
044|avm
08204|a603|bT550Đ
24510|aTừ điển khoa học và công nghệ Việt Anh = |bVietnamese English dictionary of science of technology : Khoảng 60.000 mục từ / |cNguyễn Như Thịnh chủ biên,...
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998.
300|a942tr. ; |c24cm.
520|aTừ điển viết bằng hai thứ tiếng Việt - Anh giải thích ý nghĩa, cấu tạo, cách sử dụng từ được sắp xếp từ A đến Y, các thuật ngữ thuộc các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế, toán học, vật lý, địa lý, địa chất, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, thực phẩm, công nghiệp dệt...
65014|aKhoa học công nghệ|vTừ điển
6530|aTiếng Anh
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển
6530|aKhoa học công nghệ
7000|aNguyễn, Như Thịnh
7000|aLê, Mạnh Chiến
7000|aNguyễn, Đình Hùng
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201022493-7
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3295thumbimage.jpg
890|a5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022493 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 1
2 201022494 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 2
3 201022495 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 3
4 201022496 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 4
5 201022497 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 5

Không có liên kết tài liệu số nào