|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 389DB2C7-9307-4BAC-9917-F8B56B8FA145 |
---|
005 | 201908051536 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20190805153630|bthuongpt|c20190801080120|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bNG527D |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Dũng. |
---|
245 | 10|aĐiều dưỡng nhi khoa :|bTài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học /|cNguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Tường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1996. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm giải phẫu sinh lý, bệnh lý trẻ em, sự phát triển thể chất, cân nặng, tinh thần, vận động ở trẻ em. |
---|
650 | 17|aBệnh trẻ em|xĐiều dưỡng|vTài liệu giảng dạy |
---|
653 | 0|aTài liệu giảng dạy |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aĐiều dưỡng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Tường. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201019715-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201019715
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201019716
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201019719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201019717
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|