DDC
| 005.50711 |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học văn phòng : Windows 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0, Windows 95 / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải |
Lần xuất bản
| In lần 2 có bổ sung và chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,1998 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm, cài đặt, khởi động, làm việc với Windows 3.11, hệ soạn thảo văn bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Tuấn Dũng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(7): 101022900-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60664FDD-9F07-42DA-8BA8-E7A65400B4C0 |
---|
005 | 202103171435 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317143542|bdungntk|c20201222163702|dhoanlth|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.50711|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học văn phòng : |bWindows 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0, Windows 95 / |cBùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải |
---|
250 | |aIn lần 2 có bổ sung và chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a144tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm, cài đặt, khởi động, làm việc với Windows 3.11, hệ soạn thảo văn bản. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
700 | |aPhạm Văn Hải |
---|
700 | |aVõ Văn Tuấn Dũng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(7): 101022900-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gttinhocvanphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022900
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101022901
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101022902
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101022903
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101022904
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101022905
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101022906
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|