DDC
| 305.895922 |
Nhan đề
| Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc = Vietnam image of the community of 54 ethnic / Thông tấn xã Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1998. |
Mô tả vật lý
| 296tr. : ảnh ; 28cm. |
Phụ chú
| Sách song ngữ |
Tóm tắt
| Giới thiệu về số dân, tiếng nói, phong tục tập quán, văn hoá của 54 dân tộc Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Phong tục tập quán |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201030291-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7D3C0529-615A-4FEA-A6FE-5E4E2F16F586 |
---|
005 | 201912031803 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203180327|bcdsptu4|c20191105112447|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895922|bV308N |
---|
245 | 00|aViệt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc = |bVietnam image of the community of 54 ethnic /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1998. |
---|
300 | |a296tr. : |bảnh ; |c28cm. |
---|
500 | |aSách song ngữ |
---|
520 | |aGiới thiệu về số dân, tiếng nói, phong tục tập quán, văn hoá của 54 dân tộc Việt nam. |
---|
650 | 17|aDân tộc học|bViệt Nam |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xPhong tục tập quán |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0|aDân tộc học |
---|
653 | 0|aDân số |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030291-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3309thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030291
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.895922 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030292
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.895922 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào