|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E0722CF-C958-4CBF-9DFC-D7DA39B466DF |
---|
005 | 201908010805 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801080509|bcdsptu3|c20190730190927|dcdsptu2|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a220.9505 |bM4399L |
---|
100 | 1|aMatthews, Leonard. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ thánh kinh cho thiếu nhi / |cLeonard Matthews; Phạm Đình Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá, |c1997. |
---|
300 | |a156tr. ; |c28cm. |
---|
650 | 14|aKinh thánh|xTruyện cổ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện cổ |
---|
653 | 0|aKinh thánh |
---|
700 | |aLeonard, Matthews |
---|
700 | 0|aPhạm, Đình Thắng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201013613-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3311thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013613
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
220.9505 M4399L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013614
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
220.9505 M4399L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013615
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
220.9505 M4399L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013616
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
220.9505 M4399L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013617
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
220.9505 M4399L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào