|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E6F6CD6-B239-4683-B606-5891C16B940F |
---|
005 | 202003300949 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330094921|bhahtt|c20190817152601|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a571.07|bTR561D |
---|
100 | 0|aTrương, Xuân Dung. |
---|
245 | 10|aThực hành sinh lý người và động vật /|cTrương Xuân Dung chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Sư phạm Hà nội 1 xb,|c1993. |
---|
300 | |a120tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về máy móc, dụng cụ và hoá chất thường dùng trong thực hành sinh lý động vật và người. Trình bày về hoá chất và cách pha chế. |
---|
650 | 17|aSinh lí học|xNgười|xĐộng vật|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aThực hành |
---|
653 | 0|aNgười |
---|
653 | 0|aĐộng vật |
---|
653 | 0|aSinh lí học |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Mai |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Loan |
---|
700 | 0|aLê, Đình Tấn |
---|
700 | 0|aQuách, Thị Tài |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021611 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thsinhlynguoivadongvat1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021611
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|