 |
DDC
| 372.6 | |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non / Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Mai Linh... | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương, 2017 | |
Mô tả vật lý
| 132tr. ; 30cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | |
Tóm tắt
| Trình bày lý luận về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp; một số kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non; vận dụng kỹ năng giao tiếp sư phạm trong quá trình làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mầm non | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo | |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(1): 203003095 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 33278 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6B372BC3-36AA-4F44-AEEC-DD66E275D9C0 |
|---|
| 005 | 202306260905 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20230626090550|bphuongltm|y20230626090230|zphuongltm |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a372.6|bK600N |
|---|
| 245 | |aKỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non / |cNguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Mai Linh... |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương, |c2017 |
|---|
| 300 | |a132tr. ; |c30cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
|---|
| 520 | |aTrình bày lý luận về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp; một số kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non; vận dụng kỹ năng giao tiếp sư phạm trong quá trình làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non. |
|---|
| 650 | |aGiao tiếp |
|---|
| 650 | |aMầm non |
|---|
| 650 | |aGiáo viên |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203003095 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/kynanggiaotiepgvmnthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|c1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
203003095
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.6 K600N
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
|
|
|
|