|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D312E797-E463-493D-ABDE-50FA1CAF85D0 |
---|
005 | 201908192148 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190819214801|bthuongpt|c20190801083759|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bL8331P |
---|
100 | 1|aLoh, P. Y. |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Anh cho học sinh : |b2001 từ / |cP.Y. Loh; Nguyễn Ngọc Anh Thư,... dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1994. |
---|
300 | |a252tr. ; |c28cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|vTừ điển|xHọc sinh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aHọc sinh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Anh Thư|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022581 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3331thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 L8331P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào