thông tin biểu ghi
DDC 603
Nhan đề Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English Vietnamese polytechnical dictionary : Khoảng 80.000 thuật ngữ / Mai Anh, ...
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1991.
Mô tả vật lý 1028tr. ; 24cm.
Tóm tắt Gồm khoảng 80.00 thuật ngữ thuộc mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hoá học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, công nghiệp, thực phẩm, dệt, nông nghiệp...
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Từ điển
Từ khóa tự do Kĩ thuật
Từ khóa tự do Công nghệ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Mai Anh
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022510
000 00000nam a2200000 4500
0013332
0022
004B2DB4911-9DB0-4435-B667-C9BF81047EE2
005201908192207
008181003s1991 vm| vie
0091 0
020|c80000 VNĐ
039|a20190819220751|bthuongpt|c20190801083923|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a603|bT550Đ
24500|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = |bEnglish Vietnamese polytechnical dictionary : Khoảng 80.000 thuật ngữ / |cMai Anh, ...
260|aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1991.
300|a1028tr. ; |c24cm.
520|aGồm khoảng 80.00 thuật ngữ thuộc mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hoá học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, công nghiệp, thực phẩm, dệt, nông nghiệp...
65014|aKĩ thuật|vTừ điển
6530|aKĩ thuật
6530|aCông nghệ
6530|aTiếng Anh
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển
7000|aMai Anh
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022510
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3332thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022510 Kho tham khảo Tiếng Việt 603 T550Đ Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào