|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86534271-B8D6-475D-9644-519C31E87019 |
---|
005 | 201908201437 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190820143738|bthuongpt|c20190801084322|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.3|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa nông nghiệp / |cNguyễn Văn Trương, Trịnh Văn Thịnh, Hoàng Văn Đức,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam xb,|c1991. |
---|
300 | |a456tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aNông nghiệp|vTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aNông nghiệp |
---|
653 | 0|aTừ điển bách khoa |
---|
700 | 0|aTrịnh, Văn Thịnh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Trương |
---|
700 | 0|aHoàng, Văn Đức |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022437 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3336thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022437
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
630.3 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|