- Giáo trình
- 613.04320711 NG527PH
Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ /
 |
DDC
| 613.04320711 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phong | |
Nhan đề
| Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ / Nguyễn Thị Phong, Đặng Thi Thu Hà | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội,2023 | |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về một số bệnh ở trẻ em như: bệnh về dinh dưỡng, nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, tiêu hoá...; kỹ năng chăm sóc và xử lý ban đầu khi trẻ mắc bệnh hoặc bị tai nạn ở trường mầm non | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em | |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng bệnh | |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(668): 101058902-9108, 101059110-6, 101059118-571 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 33365 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6944B783-7BC7-4CF7-95F6-4269BFA05DAC |
|---|
| 005 | 202401190929 |
|---|
| 008 | 181003s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c99000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240119092953|bphuongltm|y20240119091406|zphuongltm |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a613.04320711|bNG527PH |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Phong |
|---|
| 245 | |aPhòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ / |cNguyễn Thị Phong, Đặng Thi Thu Hà |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2023 |
|---|
| 300 | |a206tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp kiến thức về một số bệnh ở trẻ em như: bệnh về dinh dưỡng, nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, tiêu hoá...; kỹ năng chăm sóc và xử lý ban đầu khi trẻ mắc bệnh hoặc bị tai nạn ở trường mầm non |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aBệnh trẻ em |
|---|
| 650 | |aPhòng bệnh |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(668): 101058902-9108, 101059110-6, 101059118-571 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/phongbenh2018thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a668|b1098 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101058910
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
2
|
101059535
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
634
|
Hạn trả:06-04-2026
|
|
|
3
|
101058902
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-01-2026
|
|
|
4
|
101058903
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
101058904
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
|
6
|
101058905
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
101058906
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
8
|
101058907
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
|
9
|
101058908
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
10
|
101058909
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|