DDC
| 741.07 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Song |
Nhan đề
| Tự học vẽ / Phạm Viết Song |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ký hoạ, lý thuyết thực hành hình hoạ, vẽ chân dung, giải phẫu cơ thể người, vẽ toàn thân.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(102): 201005073, 201033863-962, 201052284 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A6ABF98-9F67-42DD-938D-35FD535A0916 |
---|
005 | 202410011445 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VNĐ |
---|
039 | |a20241001144534|bdungntk|c20200106153911|dhoanlth|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a741.07|bPH104S |
---|
100 | |aPhạm, Viết Song |
---|
245 | |aTự học vẽ / |cPhạm Viết Song |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a172tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ký hoạ, lý thuyết thực hành hình hoạ, vẽ chân dung, giải phẫu cơ thể người, vẽ toàn thân.... |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aVẽ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(102): 201005073, 201033863-962, 201052284 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3341thumbimage.jpg |
---|
890 | |a102 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005073
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
101
|
|
|
2
|
201033896
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
3
|
201033897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
4
|
201033898
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
5
|
201033899
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
6
|
201033900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
7
|
201033901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
8
|
201033902
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
9
|
201033903
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
10
|
201033904
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.07 PH104S
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|