DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Nguyên Ngọc. |
Nhan đề
| Vì tuổi thơ / Nguyên Ngọc, Nguyễn Tiến Phong, Vũ Ngọc Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tác phẩm mới, 1982. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những suy nghĩ và kinh nghiệm viết cho các em của một số tác giả trong nước và ngoài nước. Những công trình nghiên cứu và những hình thức hoạt động dành cho các em thuộc một số ngành nghệ thuật, khoa học giáo dục và tâm lý xã hội nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Phong |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019180 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B52DA80-2876-4BDE-97B6-E7E3C46480E8 |
---|
005 | 201911051112 |
---|
008 | 181003s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191105111222|bthuongpt|c20191031150627|dcdsptu1|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bNG527NG |
---|
100 | 0|aNguyên Ngọc. |
---|
245 | 10|aVì tuổi thơ / |cNguyên Ngọc, Nguyễn Tiến Phong, Vũ Ngọc Bình. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tác phẩm mới, |c1982. |
---|
300 | |a228 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững suy nghĩ và kinh nghiệm viết cho các em của một số tác giả trong nước và ngoài nước. Những công trình nghiên cứu và những hình thức hoạt động dành cho các em thuộc một số ngành nghệ thuật, khoa học giáo dục và tâm lý xã hội nước ngoài |
---|
650 | 17|aVăn học|xLí luận văn học |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aLí luận văn học |
---|
700 | 0|aVũ, Ngọc Bình |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tiến Phong |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019180 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3349thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019180
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|