|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3356 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DECB65A0-8063-45F0-B6BF-C17C392F218A |
---|
005 | 202003061631 |
---|
008 | 181003s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306163210|bhahtt|c20191028090204|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bC104P |
---|
245 | 00|aCampuchia khi nụ cười trở lại : |bThơ văn / |cBùi Bình Thi, .... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tác phẩm mới,|c1980. |
---|
300 | |a212tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aHội nhà văn Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt nam|xThơ |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aBùi, Bình Thi. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Đình Hồng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Khoa Đăng |
---|
700 | 0|aTô Hoài |
---|
700 | 0|aViễn Phương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201024367 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/campuchiakhinucuoitrolaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 C104P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào