|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 3365 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DA00832F-3AAA-49C3-96CE-ABC7E565BBBB |
---|
005 | 201912031756 |
---|
008 | 181003s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191203175657|bcdsptu4|c20190722060546|dcdsptu2|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.7|bP9451M |
---|
100 | 1|aPri-ê-gia-ê-va, Ma-ri-a |
---|
245 | 10|aCuộc đời của Lênin / |cMa-ri-a Pri-ê-gia-ê-va; Trần Khuyến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c1980. |
---|
300 | |a280tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aLênin|xCuộc đời và sự nghiệp |
---|
653 | 0|aLênin |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aTiểu sử |
---|
700 | 0|aTrần Khuyến |
---|
700 | 1|aMa-ri-a Pri-ê-gia-ê-va |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201020670, 201025439 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3365thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020670
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.7 P9451M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025439
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.7 P9451M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào