|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7061324F-04E4-4EAC-AD67-2D2208671AF4 |
---|
005 | 202005181610 |
---|
008 | 181003s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1800 VNDD |
---|
039 | |a20200518161034|bhaintt|c20200304094449|dhoanlth|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bK600CH |
---|
245 | 00|aKý chọn lọc :|b(1960-1970) /|cAnh Đức, Minh Hồng, Trần Hiếu Minh... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Giải phóng,|c1970. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại Việt Nam|vKí sự|yGiai đoạn 1960-1970. |
---|
651 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
651 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aKí sự |
---|
700 | 0|aTrần, Hiếu Minh. |
---|
700 | 0|aAnh Đức. |
---|
700 | 0|aMinh Hồng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027320 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kychonlocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027320
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922803 K600CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào