|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8F49B427-FC12-4C69-91C7-0D2761EE00D9 |
---|
005 | 201912031755 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2,45 VNĐ |
---|
039 | |a20191203175538|bcdsptu4|c20191105154408|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a894.511|bP9199S |
---|
100 | 1|aPrerenx, Santo. |
---|
245 | 10|aHai mươi giờ : |bTiểu thuyết / |cSanto Prerenx; Lê Xuân Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tác phẩm mới, |c1978. |
---|
300 | |a196tr. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Hungary |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
700 | 0|aLê, Xuân Giang|eDịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201027858-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3369thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027858
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
894.511 P9199S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027859
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
894.511 P9199S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào